chông chênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chông chênh+ adj
- Tottering
- phiến đá chông chênh
a tottering slab of stone
- thế đứng chông chênh
a tottering position
- phiến đá chông chênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chông chênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chông chênh":
chòng chành chông chênh chống chếnh - Những từ có chứa "chông chênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
agio disparity differential difference levelling imparity leveller set-up margin odds more...
Lượt xem: 770